Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奄美の黒兎
あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
奄奄 えんえん
thở hổn hển
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
兎の肉 うさぎのにく
thịt thỏ.
兎の毛 うのけ
chỉ là một tóc
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
気息奄々 きそくえんえん
thở hổn hển; thở không ra hơi
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
Đăng nhập để xem giải thích