Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奄美鼻先蛙
あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
鼻先蛙 はなさきがえる ハナサキガエル
ếch mũi nhọn Ryukyu (Odorrana narina)
奄奄 えんえん
thở hổn hển
鼻先 はなさき
đầu mũi
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
鼻先分別 はなさきふんべつ
suy nghĩ hời hợt ( thiển cận )
Đăng nhập để xem giải thích