Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈何
いかん
như thế nào
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
何 なに なん
cái gì.
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata
加奈陀 カナダ
canada
巴奈馬 パナマ
nước Panama
「NẠI HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích