Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈辺
なへん
ở đâu, chỗ nào
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
眼仁奈 めじな メジナ
cá Girella punctata
加奈陀 カナダ
canada
巴奈馬 パナマ
nước Panama
京阪奈 けいはんな
Kyoto-Osaka-Nara
「NẠI BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích