Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉ずる
ほうずる
theo, tuân theo
奉る たてまつる まつる
dâng, dâng lên; cúng
奉じる ほうじる
để tuân theo; để đi theo
遵奉する じゅんぽう
tuân thủ; theo; tuân theo.
奉仕する ほうしする
phụng sự.
信奉する しんぽう
tin tưởng ; tin vào.
仰ぎ奉る あおぎたてまつる あおぎまつる
ngước nhìn lên cao
褒め奉る ほめまつる
ngợi ca, ca tụng
奉伺する ほうし
vấn an.
「PHỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích