Kết quả tra cứu 奉遷
Các từ liên quan tới 奉遷
奉遷
ほうせん
「PHỤNG THIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Di chuyển một đối tượng (của) sự kính trọng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 奉遷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉遷する/ほうせんする |
Quá khứ (た) | 奉遷した |
Phủ định (未然) | 奉遷しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉遷します |
te (て) | 奉遷して |
Khả năng (可能) | 奉遷できる |
Thụ động (受身) | 奉遷される |
Sai khiến (使役) | 奉遷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉遷すられる |
Điều kiện (条件) | 奉遷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉遷しろ |
Ý chí (意向) | 奉遷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉遷するな |