Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奏法
そうほう
cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ
奏法記号 そうほうきごう
ký hiệu âm nhạc
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
独奏 どくそう
độc tấu
奏聞 そうもん
Tấu văn (báo cáo cho Hoàng Đế)
間奏 かんそう
khúc nhạc ngắn trung gian
連奏 れんそう
sự biểu diễn của hai hoặc nhiều nhạc sĩ chơi nhạc cụ tương tự
伏奏 ふくそう
sự hội tụ, độ hội tụ
「TẤU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích