Kết quả tra cứu 契機
Các từ liên quan tới 契機
契機
けいき
「KHẾ KI」
☆ Danh từ
◆ Thời cơ; cơ hội; động cơ; thời điểm chín muồi
和平プロセス
に
重要
な
契機
を
与
える
Mang đến cơ hội quan trọng cho quá trình hòa bình
地域協力
の
契機
を
与
える
Đem đến cơ hội của hợp tác khu vực
(
人
)が
決心
する
契機
となった
要素
Yếu tố để có cơ hội là lòng quyết tâm trong mỗi người
Đăng nhập để xem giải thích