Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
契約破棄
けいやくはき
hủy hợp đồng.
婚約破棄 こんやくはき
huỷ bỏ hôn ước
破棄 はき
sự hủy hoại; sự hủy bỏ
棄約 きやく
làm gãy một lời hứa
契約 けいやく
giao kèo
破約 はやく
sự phá bỏ giao ước; sự bội ước
契約日 けいやくび
ngày ký kết hợp đồng.
トラヒック契約 トラヒックけいやく
cam kết lưu lượng
契約金 けいやくきん
sự trả tiền cọc
「KHẾ ƯỚC PHÁ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích