Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女っ気
おんなっけ
female presence
女気 おんなけ おんなぎ
phụ nữ có sự có mặt
浮気女 うわきおんな
người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái
女っぽい おんなっぽい
Tính khí như con gái, nhu mì thuỳ mị
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
女っ振り おんなっぷり
woman's looks or charm
男っ気 おとこっけ
Nam tính
気っ風 きっぷ
đặc tính; tính cách đặc trưng
山っ気 やまっけ やまっき
tinh thần suy đoán
「NỮ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích