Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好い仲
よいなか
yêu cho nhau
仲好 なかよし
Sự thân tình; bạn đồng phòng.
仲好し なかよし
bạn tâm giao.
いい仲 いいなか
mối quan hệ tốt
仲いい なかいい
close, intimate, on good terms
仲 なか
quan hệ
濃い仲 こいなか
mối quan hệ sâu đậm
仲違い なかたがい
sự bất hòa.
熱い仲 あついなか
mutual attraction, being in love.
「HẢO TRỌNG」
Đăng nhập để xem giải thích