Kết quả tra cứu 好結果
好結果
こうけっか
「HẢO KẾT QUẢ」
☆ Danh từ
◆ Kết quả tốt
好結果
を
予期
する
Dự đoán trước kết quả tốt.
好結果
を
得
る
Giành được kết quả tốt
好結果
を
勝
ち
取
る
Tự hào vì kết quả tốt
Đăng nhập để xem giải thích
こうけっか
「HẢO KẾT QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích