Kết quả tra cứu 妥協案
妥協案
だきょうあん
「THỎA HIỆP ÁN」
☆ Danh từ
◆ Bản thỏa hiệp
〜に
関
するこう
着状態
にある
中
で
妥協案
を
受
け
入
れる
Chấp nhận bản thỏa hiệp trong tình trạng bế tắc về ~
妥協案
はこのような
努力
を
通
して
出来上
がったに
違
いない
Bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này. .
Đăng nhập để xem giải thích