始める
はじめる
「THỦY」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Bắt đầu; khởi đầu
朝食
を
食
べ
始
める。
Bắt đầu ăn sáng
仕事
を
始
める
Bắt đầu công việc
◆ Mở màn.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 始める
Từ trái nghĩa của 始める
Bảng chia động từ của 始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 始める/はじめるる |
Quá khứ (た) | 始めた |
Phủ định (未然) | 始めない |
Lịch sự (丁寧) | 始めます |
te (て) | 始めて |
Khả năng (可能) | 始められる |
Thụ động (受身) | 始められる |
Sai khiến (使役) | 始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 始められる |
Điều kiện (条件) | 始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 始めいろ |
Ý chí (意向) | 始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 始めるな |