Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
始生代
しせいだい
(địa lý, địa chất) đại thái cổ
原始時代 げんしじだい
thời báo nguyên thủy
顕生代 けんせいだい
Liên đại Hiển sinh
中生代 ちゅうせいだい
kỷ trung sinh
原生代 げんせいだい
Proterozoic era
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
新生代 しんせいだい
(địa lý, địa chất) đại tân sinh
現代生活 げんだいせいかつ
cuộc sống hiện đại
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
「THỦY SANH ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích