Kết quả tra cứu 始発
Các từ liên quan tới 始発
始発
しはつ
「THỦY PHÁT」
☆ Danh từ
◆ Chuyến tàu đầu tiên.
始発列車
に
乗
るために
早起
きした。
Tôi dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.
始発
は
何時
に
出
ますか。
Chuyến tàu đầu tiên rời bến lúc mấy giờ?
始発列車
に
間
に
合
うように
私
はいつもより
早
く
起
きた。
Tôi dậy sớm hơn thường lệ để bắt chuyến tàu đầu tiên.
Đăng nhập để xem giải thích