Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
始発電車
しはつでんしゃ
chuyến tàu đầu tiên
始発 しはつ
chuyến tàu đầu tiên.
始電 しでん
chuyến tàu đầu tiên trong ngày
始発駅 しはつえき
ga đầu
発車 はっしゃ
xe khởi hành
電車 でんしゃ
tàu điện
発電 はつでん
sự phát điện
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)
赤電車 あかでんしゃ
Chuyến xe điện cuối cùng
「THỦY PHÁT ĐIỆN XA」
Đăng nhập để xem giải thích