Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婦人科外科
ふじんかげか
phẫu thuật phụ khoa
婦人科 ふじんか
phụ khoa.
産婦人科 さんふじんか
khoa phụ sản
婦人科学 ふじんかがく
phụ khoa
婦人科医 ふじんかい
bác sĩ phụ khoa
産婦人科医 さんふじんかい
khoa sản
婦人科検査 ふじんかけんさ
khám phụ khoa
外科 げか
ngoại khoa; khoa
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
Đăng nhập để xem giải thích