Kết quả tra cứu 媒体アクセス制御副層
Các từ liên quan tới 媒体アクセス制御副層
媒体アクセス制御副層
ばいたいアクセスせいぎょふくそう
☆ Danh từ
◆ Media Access Control sublayer
Dịch tự động
Lớp con Kiểm soát truy cập phương tiện
Đăng nhập để xem giải thích
ばいたいアクセスせいぎょふくそう
Đăng nhập để xem giải thích