Kết quả tra cứu 媒酌
Các từ liên quan tới 媒酌
媒酌
ばいしゃく
「MÔI CHƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự làm mai; sự làm mối; sự mai mối.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 媒酌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 媒酌する/ばいしゃくする |
Quá khứ (た) | 媒酌した |
Phủ định (未然) | 媒酌しない |
Lịch sự (丁寧) | 媒酌します |
te (て) | 媒酌して |
Khả năng (可能) | 媒酌できる |
Thụ động (受身) | 媒酌される |
Sai khiến (使役) | 媒酌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 媒酌すられる |
Điều kiện (条件) | 媒酌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 媒酌しろ |
Ý chí (意向) | 媒酌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 媒酌するな |