Kết quả tra cứu 季
季
き
「QUÝ」
☆ Danh từ
◆ Mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
季節風
の
吹出
し
Luồng gió mùa thổi
季節
を
問
わず、この
山
に
登
る
人
は
多
い。
Mùa nào thì người leo ngọn núi này cũng đông.
季節外
れの
天気
Thời tiết trái mùa
Đăng nhập để xem giải thích