季節
きせつ
「QUÝ TIẾT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mùa; thời vụ
雨
の
多
い
季節
Mùa mưa
一年
のうちでも
素晴
らしい
季節
Mùa tuyệt vời nhất trong năm
キノコ
の
季節
Mùa hái nấm
◆ Thời tiết.
PALM,
アレカ椰子
など*
季節
、
地域
によって、
グリーン
が
変
わる
場合
があります
Các loại cây như cọ, dừa, cau tùy vào thời tiết và khu vực mà mầu xanh của cây cũng thay đổi
Đăng nhập để xem giải thích