Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学期末
がっきまつ
cuối học kỳ.
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
期末テスト きまつテスト
kiểm tra cuối kì
学期 がっき
học kỳ
学年末 がくねんまつ
kết thúc (của) năm trường học
末期がん まっきがん
ung thư giai đoạn cuối
「HỌC KÌ MẠT」
Đăng nhập để xem giải thích