Kết quả tra cứu 学校
Các từ liên quan tới 学校
学校
がっこう
「HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
◆ Trường học
学校
で
学
ぶことをよくおぼえていなさい。
Nhớ kỹ những gì bạn học ở trường.
学校
がないのを
知
ると
自分
で
学校
を
開
いた。
Khi cô ấy thấy rằng họ không có trường học, cô ấy bắt đầu một trường học.
学校
が
終
わるまでにそれを
終
えてしまいたかったのだが。
Tôi muốn hoàn thành nó trước khi trường học kết thúc.
Đăng nhập để xem giải thích