Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学生生活
がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
学校生活 がっこうせいかつ
cuộc sống trường học
生活 せいかつ
cuộc sống
学生 がくしょう がくそう がくせい
sinh viên; học sinh
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
生活音 せいかつおん
âm thanh cuộc sống
生活感 せいかつかん
cảm giác sống động
生活面 せいかつめん
mặt cuộc sống sinh hoạt
生活スタイル せいかつスタイル
cách sống
「HỌC SANH SANH HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích