Kết quả tra cứu 学生証
Các từ liên quan tới 学生証
学生証
がくせいしょう
「HỌC SANH CHỨNG」
☆ Danh từ
◆ Thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên
学生証
を
提示
する
Cho xem (xuất trình) thẻ sinh viên
ここでは、
学生証
は
年齢
を
証明
するものとして
認
められていません
Chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên để chứng minh tuổi của anh .
Đăng nhập để xem giải thích