Kết quả tra cứu 学者
Các từ liên quan tới 学者
学者
がくしゃ
「HỌC GIẢ」
◆ Hiền triết
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Học giả
かなり
著名
な
学者
Học giả có tên tuổi
人々
の
尊敬
を
集
めている
学者
Học giả được nhiều người kính trọng
◆ Nhà bác học.

Đăng nhập để xem giải thích