Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学識経験者
がくしきけいけんしゃ
người có kiến thức rộng và có kinh nghiệm
有識経験者 ゆうしきけいけんしゃ
người có kinh nghiệm và kiến thức
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt
未経験者 みけいけんしゃ
người chưa có kinh nghiệm
経験科学 けいけんかがく
khoa học thực nghiệm
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
経験を学ぶ けいけんをまなぶ
rút kinh nghiệm.
識者 しきしゃ
trí thức; người có năng lực suy đoán; người thông minh
Đăng nhập để xem giải thích