Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学齢
がくれい
tuổi đến trường
学齢児童 がくれいじどう
trẻ con (của) trường học già đi
就学年齢 しゅうがくねんれい
tuổi đi học
齢 れい よわい
tuổi tác
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
寿齢 じゅれい ことぶきよわい
sống lâu; tuổi thọ
壮齢 そうれい
thời trai trẻ, thời thanh niên; độ tuổi làm việc hăng say nhất (30 dến 40 tuổi)
老齢 ろうれい
tuổi già
加齢 かれい
thêm tuổi, thêm một tuổi
「HỌC LINH」
Đăng nhập để xem giải thích