Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宅内装置
たくないそうち
thiết bị trong nhà
加入者宅内装置 かにゅうしゃたくないそうち
phương tiện kinh doanh của khách hàng
内蔵装置 ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
内装 ないそう
bao bì trong
船内通話装置 せんないつうわそうち
hệ thống thông tin liên lạc
機内通話装置 きないつうわそうち
hệ thống liên lạc trên máy bay
船内通信装置 せんないつうしんそうち
thiết bị liên lạc trên tàu
内部記憶装置 ないぶきおくそうち
thiết bị lưu trữ nội bộ
「TRẠCH NỘI TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích