Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守秘義務契約
しゅひぎむけーやく
thỏa thuận bảo mật
守秘義務 しゅひぎむ
nhiệm vụ giữ bí mật
守秘義務違反 しゅひぎむいはん
sự vi phạm nghĩa vụ phải giữ bí mật
保守契約 ほしゅけいやく
hợp đồng bảo dưỡng
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên
片務契約 へんむけいやく
một hợp đồng đơn phương
契約業務 けいやくぎょうむ
hợp đồng làm việc
秘密保持契約 ひみつほじけいやく
thỏa thuận bảo mật thông tin (nda)
契約 けいやく
giao kèo
Đăng nhập để xem giải thích