Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安全確認
あんぜんかくにん
sự xác nhận an toàn
安否確認 あんぴかくにん
安全確保 あんぜんかくほ
sự đảm bảo an toàn
安否確認システム あんぴかくにんシステム
hệ thống kiểm tra an toàn
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
「AN TOÀN XÁC NHẬN」
Đăng nhập để xem giải thích