Kết quả tra cứu 安否
Các từ liên quan tới 安否
安否
あんぴ
「AN PHỦ」
☆ Danh từ
◆ Sự an nguy
乗客
の
安否
を
尋
ねる
Thăm hỏi về sự an nguy của hành khách
家族
の
安否
を
気遣
う
Lo lắng về sự an nguy của gia đình
(
人
)の
安否
が
気
がかりだ
Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó .
Đăng nhập để xem giải thích