安寧
あんねい
「AN NINH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
◆ Hòa bình; nền hòa bình
社会
の〜を
乱
す
Phá vỡ sự bình yên của xã hội
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Hòa bình; yên ổn; trấn an
(
人
)に
生活
の
安寧
を
与
える
Tạo cho ai đó một cuộc sống yên ổn, hòa bình
心
の
安寧
よりも
安全
を
保証
する
Bảo đảm an toàn hơn là sự trấn an
あらゆる
人々
のより
一層
の
心
の
安寧
に
寄与
する
Góp phần làm trấn an mọi người .
Đăng nhập để xem giải thích