Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官学
かんがく
trường học chính phủ
産官学 さんかんがく
industry, government and academia
士官学校 しかんがっこう
học viện quân sự
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
督学官 とくがくかん
thanh tra giáo dục.
産学官 さんがくかん
industry-academic-government (cooperation, etc.)
視学官 しがくかん
(prefectural) school inspector
官房学 かんぼうがく
cameralism
「QUAN HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích