Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官尊民卑
かんそんみんぴ
sự xem trọng quan chức và coi khinh dân thường
尊卑 そんぴ
thấp và cao; bình dân và quý tộc
官民 かんみん
quan và dân
男尊女卑 だんそんじょひ
nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ
女尊男卑 じょそんだんぴ
sự xem trọng phụ nữ hơn nam
官民ファンド かんみんファンド
quỹ đầu tư công tư
官民パートナーシップ かんみんパートナーシップ
quan hệ đối tác công - tư
護民官 ごみんかん
cán bộ công dân (Một chức vụ của chính phủ đứng giữa giới quý tộc và thường dân trong thời kỳ Cộng hòa La Mã cổ đại và bảo vệ thân thể cũng như tài sản của thường dân )
半官半民 はんかんはんみん
kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
「QUAN TÔN DÂN TI」
Đăng nhập để xem giải thích