定める
さだめる
「ĐỊNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Làm ổn định; xác định
目標
を
定
めて
勉強
したほうが
良
い。
Nên học với một mục tiêu xác định. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 定める
Bảng chia động từ của 定める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 定める/さだめるる |
Quá khứ (た) | 定めた |
Phủ định (未然) | 定めない |
Lịch sự (丁寧) | 定めます |
te (て) | 定めて |
Khả năng (可能) | 定められる |
Thụ động (受身) | 定められる |
Sai khiến (使役) | 定めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 定められる |
Điều kiện (条件) | 定めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 定めいろ |
Ý chí (意向) | 定めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 定めるな |