Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定数是正
ていすうぜせい
reapportionment ((của) sự ¡n kiêng ngồi)
是正 ぜせい
sự đúng; sự phải
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
正数 せいすう
Số dương, số thực lớn hơn 0
正定 しょうじょう
chánh định (trong bát chính đạo)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
「ĐỊNH SỔ THỊ CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích