Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定期
ていき
định kỳ
定期バス ていきバス
xe bus định kì
安定期 あんていき
thời kì ổn định
定期戦 ていきせん
đều đặn - hoạch định trò chơi (trận đấu)
定期的 ていきてき
định kỳ; có tính định kỳ
不定期 ふていき
không theo định kỳ; vô định; không theo tuyến đường nhất định (tàu chạy bằng hơi nước)
定期船 ていきせん
tàu chợ.
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
定期便 ていきびん
dịch vụ giao nhận vận chuyển bưu điện bình thường
「ĐỊNH KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích