Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝物館
ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
搏物館 はくぶつかん
Bảo tàng
植物館 しょくぶつかん
vườn bách thảo
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
宝は湧き物 たからはわきもの
from riches spring riches, those who seek riches find riches
宝 たから
bảo.
「BẢO VẬT QUÁN」
Đăng nhập để xem giải thích