Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実
み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
実ファイル じつファイル
tệp tin thực
健実 けんみ
rắn chắc
実パラメータ じつパラメータ
tham số thực tế
実システム じつシステム
hệ thống thực
一実 いちじつ
chân lý của bình đẳng tuyệt đối
遇実 ぐうじつ
ngày chẵn.
「THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích