実存
じつぞん
「THỰC TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự tồn tại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 実存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実存する/じつぞんする |
Quá khứ (た) | 実存した |
Phủ định (未然) | 実存しない |
Lịch sự (丁寧) | 実存します |
te (て) | 実存して |
Khả năng (可能) | 実存できる |
Thụ động (受身) | 実存される |
Sai khiến (使役) | 実存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実存すられる |
Điều kiện (条件) | 実存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実存しろ |
Ý chí (意向) | 実存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実存するな |