Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実直
じっちょく
trung thực
実直な じっちょくな
đần.
謹厳実直 きんげんじっちょく
trung thực và nghiêm chỉnh
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
実 み じつ じち さね
quả
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
「THỰC TRỰC」
Đăng nhập để xem giải thích