Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実証実験
じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実証 じっしょう
thực chứng.
実験 じっけん
thí nghiệm
コンセプト実証 コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể
実証的 じっしょうてき
thực nghiệm; dương tính
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
「THỰC CHỨNG THỰC NGHIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích