Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実践的
じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践的ランダム化比較試験 じっせんてきランダムかひかくしけん
thử nghiệm lâm sàng thực tế
実践 じっせん
thực tiễn.
実践者 じっせんしゃ
practitioner
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành
実践する じっせん
thực hành; đưa vào thực tiễn.
実践哲学 じっせんてつがく
triết học thực hành
実践躬行 じっせんきゅうこう
hành động theo nguyên tắc
「THỰC TIỄN ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích