Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験用必需品
じっけんようひつじゅひん
thiết bị cần thiết cho thí nghiệm
必需品 ひつじゅひん
mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm.
必需 ひつじゅ
cần thiết
生活必需品 せいかつひつじゅひん
hàng ngày là những nhu cầu (sống); những nhu cầu; những bản chất cho cuộc sống
実験用備品 じっけんようびひん
dụng cụ thí nghiệm
磁性実験用品 じせいじっけんようひん
dụng cụ thí nghiệm có từ tính
実需 じつじゅ
thực tế yêu cầu; người dùng yêu cầu
需品 じゅひん
nhu yếu phẩm
実用品 じつようひん
hàng ngày hoặc nội địa (gia đình) những mục (bài báo)
Đăng nhập để xem giải thích