Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験結果
じっけんけっか
kết quả thí nghiệm
試験結果 しけんけっか
kết quả kiểm thử
果実 かじつ
quả
結果 けっか
kết cuộc
予見試験結果 よけんしけんけっか
kết quả kiểm tra biết trước
実験 じっけん
thí nghiệm
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
予見外試験結果 よけんがいしけんけっか
kết quả kiểm tra bất ngờ
「THỰC NGHIỆM KẾT QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích