Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験群
じっけんぐん
nhóm thí nghiệm
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
試験群 しけんぐん
nhóm test
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
実験所 じっけんしょ
phòng thí nghiệm
ホーソン実験 ホーソンじっけん
hiệu ứng Hawthorne, thí nghiệm Hawthorne
「THỰC NGHIỆM QUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích