Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客引
きゃくひ
Dịch vụ
客引き きゃくひき
sự chào mời khách hàng; người chào mời khách, người dắt khách (cho khách sạn, quán rượu...)
客 きゃく かく
người khách; khách
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
客賓 まろうど まろうと
khách mời
多客 たかく たきゃく
nhiều khách
「KHÁCH DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích