Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客賓
まろうど まろうと
khách mời
賓客 ひんきゃく ひんかく
khách mời danh dự.
貴賓 きひん
khách quý
賓格 ひんかく
tân cách.
来賓 らいひん
khách; khách mời
迎賓 げいひん
sự đón tiếp khách quý (khách quan trọng)
国賓 こくひん
khách mời của quốc gia
賓辞 ひんじ
tân ngữ
社賓 しゃひん
khách quý của công ty, khách quang trọng của công ty
「KHÁCH TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích